Có 2 kết quả:
口若悬河 kǒu ruò xuán hé ㄎㄡˇ ㄖㄨㄛˋ ㄒㄩㄢˊ ㄏㄜˊ • 口若懸河 kǒu ruò xuán hé ㄎㄡˇ ㄖㄨㄛˋ ㄒㄩㄢˊ ㄏㄜˊ
kǒu ruò xuán hé ㄎㄡˇ ㄖㄨㄛˋ ㄒㄩㄢˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mouth like a torrent (idiom)
(2) eloquent
(3) glib
(4) voluble
(5) have the gift of the gab
(2) eloquent
(3) glib
(4) voluble
(5) have the gift of the gab
Bình luận 0
kǒu ruò xuán hé ㄎㄡˇ ㄖㄨㄛˋ ㄒㄩㄢˊ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mouth like a torrent (idiom)
(2) eloquent
(3) glib
(4) voluble
(5) have the gift of the gab
(2) eloquent
(3) glib
(4) voluble
(5) have the gift of the gab
Bình luận 0